[giaban]0[/giaban][giacu]0[/giacu][hot]0%[/hot] [chitiet]

STT
|
Nội dung kỹ thuật
|
ĐVT
|
Thông số kỹ thuật
| |||
KÍCH THƯỚC | ||||||
1
|
Kích thước tổng thể DxRxC
|
mm
|
8300x3016x3515
| |||
2
|
Tâm trục
|
mm
|
3300
| |||
3
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
500
| |||
4
|
Chiều cao xả tải lớn nhất
|
mm
|
3150
| |||
5
|
Chiều cao nâng cần tối đa
|
mm
|
5510
| |||
TÍNH NĂNG | ||||||
1
|
Dung tích gầu
|
m3
|
3.5
| |||
2
|
Lực nâng lớn nhất
|
kg
|
7500
| |||
3
|
Trọng lượng toàn xe
|
kg
|
17800
| |||
4
|
Lực đào tối đa
|
KN
|
180
| |||
4
|
Lực kéo tối đa
|
KN
|
165
| |||
6
|
Lực đổ nghiêng
|
KN
|
105
| |||
ĐỘNG CƠ WEICHAI DUZT LIÊN DOANH ĐỨC | ||||||
1
|
Model
|
WD10G220E21
| ||||
2
|
Công xuất/ vòng tua máy
|
KW/ r/ min
|
162/ 2200
| |||
3
|
Bơm cao áp công nghệ Đức
|
06 kim
|
Kim phun nhập Đức
| |||
4
|
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất
|
< 10L/h
|
208g/ KW.h
| |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||||
1
|
Biến mô công nghệ Đức
|
Thủy lực hai tuabin
| ||||
2
|
Hộp số 6 tấn
|
Chịu áp lực 7.500 kg
| ||||
HẠNG MỤC SỐ | ||||||
1
|
Số tiến I
|
km
|
0 - 16
| |||
2
|
Số tiến II
|
km
|
0 - 41
| |||
3
|
Số lùi I
|
km
|
0 - 30
| |||
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||||||
1
|
Bơm thủy lực, bơm di chuyển
|
Liên doanh Đức
| ||||
2
|
Hệ thống bảo vệ thủy lực
|
Nhập khẩu
| ||||
3
|
Hệ thống khóa thủy lực
|
Khi tắt máy vẫn có thể hạ được gầu, ngửa gầu ra, khi khóa thủy lực vào rồi thì không thao tác được để đảm bảo an toàn.
| ||||
2
|
Bót lái 4 dây nhập khẩu, ngăn kéo, xi lanh
|
Chất lượng tiêu chuẩn của Đức
| ||||
2
|
Thời gian nâng, hạ, đổ
|
<
|
10 s
| |||
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH | ||||||
1
|
Hệ thống phanh chính
|
Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuẩn Đức
| ||||
2
|
Phanh phụ
|
Phanh lốc kê nhập khẩu
| ||||
3
|
Cầu đúc công nghệ Đức 6 tấn
|
Chịu áp lực 6000 kg - 9000 kg
| ||||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | ||||||
1
|
Điều hòa
|
Hai chiều
|
Nhập khẩu, 9 cửa gió trước, sau
| |||
3
|
Đèn pha
|
Nhập khẩu
|
Pha, cos tai đèn
| |||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE | ||||||
1
|
Dầu diêzel
|
L
|
300
| |||
2
|
Dầu thủy lực
|
L
|
200 (L-HM 46)
| |||
3
|
Dầu động cơ
|
L
|
20 ( 15W40)
| |||
4
|
Dầu hộp số
|
L
|
45 ( 6#)
| |||
5
|
Dầu phanh
|
L
|
4 ( DOT4)
| |||
6
|
Dầu cầu
|
L
|
2x27 (85W 90)
| |||
7
|
Nước làm mát
|
L
|
50
| |||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP | ||||||
1
|
Qui cách lốp
|
icnh
|
23.5-25
| |||
mpa
|
0,39 (lốp trước)
| |||||
0,33 (lốp sau)
| ||||||
Đặc điểm máy
|
- Sử dụng chuỗi truyền momen xoắn với hiệu suất cao.
- Kết cấu máy siêu trọng tải nổi bật, không có trọng tải thừa.
- Khoảng cách trục dài, đi đầu về trọng tải vận hành và tính ổn định.
- Cabin thiết kế theo khái niệm Ergonomics, kết cấu chắc chắn hoàn chỉnh, nội thất đẹp, không gian rộng, giảm tiếng ồn dễ dàng vận hành máy.
| |||||
Ca bin
|
- Điều hòa hai chiều nhập khẩu, công suất cao, làm mát nhanh.
- Đèn pha nhập khẩu, pha, cos tại đèn, bật tắt tại vô lăng.
- Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính an toàn khi vỡ sẽ bể vụn không rơi, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng, cách nhiệt.
- Ghế mền, tay chang điều khiển, điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu.
- Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống, ngang dọc tùy ý.
- Tắt máy bằng khóa điện.
| |||||







































